das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

똑똑한 in Vietnamesisch:

1. thông minh thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Vietnamesisch Wort "똑똑한"(thông minh) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 성격 형용사