das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

베개 in Vietnamesisch:

1. Cái gối Cái gối


Tôi thích có một cái gối mềm.

Vietnamesisch Wort "베개"(Cái gối) tritt in Sätzen auf:

Location (위치)