das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

불편한 in Vietnamesisch:

1. khó chịu khó chịu


Đó là một cuộc hẹn khó chịu.
Antoine rất khó chịu.