das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사람들 in Vietnamesisch:

1. người người


Cô là người nước nào?
Mọi người thật ngu xuẩn.

Vietnamesisch Wort "사람들"(người) tritt in Sätzen auf:

Location (위치)