das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

사원 in Vietnamesisch:

1. ngôi đền ngôi đền



Vietnamesisch Wort "사원"(ngôi đền) tritt in Sätzen auf:

Tên các tòa nhà trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에있는 건물