das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

살찐 in Vietnamesisch:

1. mập mập


Nếu Adam tiếp tục ăn quá nhiều nữa, anh ấy sẽ mập.