das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

생기다 in Vietnamesisch:

1. phát sinh



Vietnamesisch Wort "생기다"(phát sinh) tritt in Sätzen auf:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)

2. xảy ra


Cô ấy nhấn nút nhưng không có gì xảy ra.