das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

서비스 in Vietnamesisch:

1. dịch vụ dịch vụ


Các dịch vụ đặc biệt phải thận trọng.

Vietnamesisch Wort "서비스"(dịch vụ) tritt in Sätzen auf:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)