das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

소방관 in Vietnamesisch:

1. lính cứu hỏa lính cứu hỏa



Vietnamesisch Wort "소방관"(lính cứu hỏa) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직