das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

손녀 in Vietnamesisch:

1. cháu gái cháu gái



Vietnamesisch Wort "손녀"(cháu gái) tritt in Sätzen auf:

Cách gọi các thành viên gia đình trong tiếng Hàn Quốc