das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

숟가락 in Vietnamesisch:

1. Cái thìa Cái thìa



Vietnamesisch Wort "숟가락"(Cái thìa) tritt in Sätzen auf:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)