das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

스페인 in Vietnamesisch:

1. Tây Ban Nha Tây Ban Nha



Vietnamesisch Wort "스페인"(Tây Ban Nha) tritt in Sätzen auf:

Tên quốc gia trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진의 나라