das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

승리 in Vietnamesisch:

1. Chiến thắng Chiến thắng


Đây là chiến thắng thứ năm của anh ấy trong mùa giải.