das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

신용 in Vietnamesisch:

1. tín dụng tín dụng


Chúng ta nên có những khoản tín dụng khác để có cái đầu tư.