das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

심하다 in Vietnamesisch:

1. nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Vietnamesisch Wort "심하다"(nghiêm trọng) tritt in Sätzen auf:

질병(bệnh tật) 🤒😷🤧😨😧🤕😳😰😩😱