das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

싶다 in Vietnamesisch:

1. muốn muốn


Anh ấy muốn đi nước ngoài.
Làm thế nào bạn lại muốn thức ăn vào lúc này trong ngày?