das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

쓰다 in Vietnamesisch:

1. đắng đắng



Vietnamesisch Wort "쓰다"(đắng) tritt in Sätzen auf:

Bài 8: 음식 (Thức ăn)

2. viết viết


Paulo Coelho viết rất nhiều sách.