das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

우유 in Vietnamesisch:

1. sữa sữa



Vietnamesisch Wort "우유"(sữa) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại đồ uống trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진에서 음료