das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

정해진 in Vietnamesisch:

1. quyết định quyết định


Tôi quyết định rời đi.
Đó là một quyết định khôn ngoan của bạn.