das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

학년 in Vietnamesisch:

1. Lớp


Nó học lớp mấy?
Chúng ta phải tô mọt lớp sơn cuối cùng.