das Wörterbuch koreanisch Minus vietnamesisch

한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語 - Tiếng Việt

흐림 in Vietnamesisch:

1. mơ hồ mơ hồ


Nguồn gốc của một vài truyền thống khá mơ hồ.