das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Dreiwer in Vietnamesisch:

1. thiết bị


Anh ấy có một thiết bị cho trái tim mình.

Vietnamesisch Wort "Dreiwer"(thiết bị) tritt in Sätzen auf:

Top 15 Begrëffer zum Theema Computer op Vietnamesesch