das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Enseignant in Vietnamesisch:

1. giáo viên


Một giáo viên hiệu quả tốt hơn một giáo viên thân thiện.
Bạn là giáo viên tiếng Pháp tốt nhất của tôi.

Vietnamesisch Wort "Enseignant"(giáo viên) tritt in Sätzen auf:

Beruffer op Vietnamesesch