das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Knéi in Vietnamesisch:

1. đầu gối


Anh ấy bị gãy đầu gối.

Vietnamesisch Wort "Knéi"(đầu gối) tritt in Sätzen auf:

Kierperdeeler op Vietnamesesch