das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Mier in Vietnamesisch:

1. biển


Tôi đã bơi ở biển Baltic.
Tôi yêu chơi bóng chuyền trên biển.

Vietnamesisch Wort "Mier"(biển) tritt in Sätzen auf:

Geografie Begrëffer op Vietnamesesch