das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Rad in Vietnamesisch:

1. bánh xe


Con người tạo ra bánh xe rất lâu về trước.

Vietnamesisch Wort "Rad"(bánh xe) tritt in Sätzen auf:

Deeler vun engem Auto op Vietnamesesch