das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

Waff in Vietnamesisch:

1. vũ khí


Tôi luôn mang vũ khí bên người.

Vietnamesisch Wort "Waff"(vũ khí) tritt in Sätzen auf:

Waffen op Vietnamesesch