das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

clever in Vietnamesisch:

1. thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

Vietnamesisch Wort "clever"(thông minh) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch