das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

generéis in Vietnamesisch:

1. hào phóng


Chú tôi là người đàn ông hào phóng.

Vietnamesisch Wort "generéis"(hào phóng) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Lúc-xem-bua
Charaktereegenschaften op Vietnamesesch