das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

nonzéng in Vietnamesisch:

1. mười chín



Vietnamesisch Wort "nonzéng"(mười chín) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch