das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

reesen in Vietnamesisch:

1. du lịch


Cậu tôi đi du lịch rất nhiều.

Vietnamesisch Wort "reesen"(du lịch) tritt in Sätzen auf:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng L...
Fräizäitaktivitéit op Vietnamesesch