das Wörterbuch Luxemburg Minus vietnamesisch

Lëtzebuergesch - Tiếng Việt

uechzéng in Vietnamesisch:

1. mười tám



Vietnamesisch Wort "uechzéng"(mười tám) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Lúc-xem-bua
Nummeren op Vietnamesesch