das Wörterbuch litauisch Minus vietnamesisch

lietuvių kalba - Tiếng Việt

kalbėtis in Vietnamesisch:

1. nói chuyện nói chuyện


Chúng tôi nói chuyện với nhau gần một giờ đồng hồ.
Tôi muốn nói chuyện với bạn.