das Wörterbuch lettisch Minus vietnamesisch

latviešu valoda - Tiếng Việt

Krākšana in Vietnamesisch:

1. Ngáy Ngáy


Tôi phải nhận là tôi có ngáy...
Cô ấy giả vờ ngủ, vì thế cô ấy không ngáy.