das Wörterbuch lettisch Minus vietnamesisch

latviešu valoda - Tiếng Việt

divi in Vietnamesisch:

1. hai



Vietnamesisch Wort "divi"(hai) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā