das Wörterbuch lettisch Minus vietnamesisch

latviešu valoda - Tiếng Việt

ekrāns in Vietnamesisch:

1. màn hình màn hình


Tôi vừa mua màn hình máy tính.

Vietnamesisch Wort "ekrāns"(màn hình) tritt in Sätzen auf:

Top 15 datortermini vjetnamiešu valodā