das Wörterbuch lettisch Minus vietnamesisch

latviešu valoda - Tiếng Việt

uzņēmums in Vietnamesisch:

1. công ty công ty


Tôi làm việc trong một công ty lớn.

Vietnamesisch Wort "uzņēmums"(công ty) tritt in Sätzen auf:

Top 15 biznesa vārdi vjetnamiešu valodā