das Wörterbuch lettisch Minus vietnamesisch

latviešu valoda - Tiếng Việt

vienpadsmit in Vietnamesisch:

1. mười một



Vietnamesisch Wort "vienpadsmit"(mười một) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Lát-vi-a
Skaitļi vjetnamiešu valodā