das Wörterbuch norwegisch Minus vietnamesisch

Norsk - Tiếng Việt

skap in Vietnamesisch:

1. tủ tủ



2. khóa khóa


Đưa tôi chìa của cái khóa này đi!
Pepperberg hỏi: "Có bao nhiêu chìa khóa?"
Tôi vôi đến nỗi quên khóa cửa.
Chị ấy tính chuyện theo vài khóa học tại một trường dạy nấu ăn.

3. tủ chén tủ chén



Vietnamesisch Wort "skap"(tủ chén) tritt in Sätzen auf:

Møbler på vietnamesisk