das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

abogado in Vietnamesisch:

1. luật sư



Vietnamesisch Wort "abogado"(luật sư) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Papiamento
Trabounan den Vietnamita