das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

camber in Vietnamesisch:

1. phòng ngủ



Vietnamesisch Wort "camber"(phòng ngủ) tritt in Sätzen auf:

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Papiamento
Cambernan den e cas den Vietnamita