das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

diescuater in Vietnamesisch:

1. mười bốn



Vietnamesisch Wort "diescuater"(mười bốn) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Papiamento
Numbernan den Vietnamita