das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

diesocho in Vietnamesisch:

1. mười tám



Vietnamesisch Wort "diesocho"(mười tám) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Papiamento
Numbernan den Vietnamita