das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

jacket in Vietnamesisch:

1. áo khoác



Vietnamesisch Wort "jacket"(áo khoác) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong tiếng Papiamento
Paña den Vietnamita

2. áo dạ