das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

labaplato in Vietnamesisch:

1. máy rửa chén



Vietnamesisch Wort "labaplato"(máy rửa chén) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita