das Wörterbuch papiamento Minus vietnamesisch

Papiamento - Tiếng Việt

pino in Vietnamesisch:

1. cây thông



Vietnamesisch Wort "pino"(cây thông) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi các loài cây trong tiếng Papiamento
Palonan den Vietnamita