das Wörterbuch Polnisch Minus vietnamesisch

język polski - Tiếng Việt

porcelana in Vietnamesisch:

1. trung quốc trung quốc



2. đồ sành sứ đồ sành sứ



3. đồ sứ đồ sứ



Vietnamesisch Wort "porcelana"(đồ sứ) tritt in Sätzen auf:

Wyposażenie jadalni po wietnamsku