das Wörterbuch portugiesisch Minus vietnamesisch

português - Tiếng Việt

cancro in Vietnamesisch:

1. ung thư ung thư


Guillaume thừa nhận rằng anh ấy bị ung thư.

Vietnamesisch Wort "cancro"(ung thư) tritt in Sätzen auf:

Problemas de saúde em vietnamita