das Wörterbuch Russisch Minus vietnamesisch

русский язык - Tiếng Việt

крик in Vietnamesisch:

1. hét lên hét lên



2. khóc khóc


Đừng khóc, mọi việc rồi sẽ ổn thôi.
Thỉnh thoảng để em bé khóc cũng tốt.
Sara không ngã, nhưng cô bé đã khóc.
Em bé khóc rồi.
Nó bắt đầu khóc.
Sao em ấy lại khóc?
Anh thà chết hơn nhìn em khóc.
Ngay khi nhìn thấy người mẹ, đứa trẻ đã liền nín khóc.
Chị tôi hay khóc.