das Wörterbuch Slowakisch Minus vietnamesisch

slovenský jazyk - Tiếng Việt

dokument in Vietnamesisch:

1. tài liệu tài liệu


Tôi phải gửi một tập tài liệu.

Vietnamesisch Wort "dokument"(tài liệu) tritt in Sätzen auf:

Dokumenty po vietnamsky